DỊCH THUẬT sang tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Pháp …

Thông dịch trực tuyến miễn phí được phát triển bởi các định nghĩa từ điển, phát âm, từ đồng nghĩa, các ví dụ và hỗ trợ 19 ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trên trang mạng.

Đọc thêm

không liền mạch trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

"không liền mạch" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "không liền mạch" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe : non sequitur. Câu ví dụ

Đọc thêm

Xuôi là gì, Nghĩa của từ Xuôi | Từ điển Việt

Trái nghĩa: ngược. (Khẩu ngữ) ổn thoả, không gặp vướng mắc, trở ngại gì. việc đó khó xuôi. "Tính bài lót đó luồn đây, Có ba trăm lạng, việc này mới xuôi." (TKiều) (câu thơ, câu văn) trúc trắc, không vần, không liền mạch. văn viết không xuôi. câu thơ đọc khá xuôi ...

Đọc thêm

Google Dịch

Google Dịch. Phát hiện ngôn ngữ. swap_horiz. Trung (Giản thể) 0 / 5.000. Bản dịch. Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.

Đọc thêm

Miết là gì, Nghĩa của từ Miết | Từ điển Việt

Miết là gì: Mục lục 1 Động từ 1.1 dùng vật nhẵn vừa ép vừa trượt trên một vật khác, thường để lèn cho chặt hoặc làm cho nhẵn 2 Phụ từ 2.1 (làm việc gì) liền một mạch, không chịu thôi, không chịu nghỉ...

Đọc thêm

Đan Mạch nổi tiếng về cái gì? 30 sự thật thú vị về Đan Mạch

Bạn sẽ thấy nhiều biển báo trên đường có từ 'fart/xì hơi' ở Đan Mạch và đó là vì từ 'fart' có nghĩa là tốc độ trong tiếng Đan Mạch. Tuy nhiên, hãy cẩn trọng, điều đó chỉ buồn cười cho đến khi bạn bị phạt nặng vì lái xe quá tốc độ cho phép! 28.

Đọc thêm

Liền mạch

liền mạch - từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng vi . af; am; ar; az; be; bg; bn; bs; ca; ceb; cn; co; cs; cy; da; de; el; en; eo; es; et; eu; fa; fi; fr; fy; ga; gd; gl; gu; ha; …

Đọc thêm

Nghĩa của từ Rành mạch

Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. ; Soha tra từ - …

Đọc thêm

Chuyển gốc động mạch (TGA)

Những điểm chính. Trong chuyển vị các động mạch lớn (d-TGA) lệch phải, động mạch chủ phát sinh từ tâm thất phải và động mạch phổi phát sinh từ tâm thất trái, dẫn đến tuần hoàn phổi và tuần hoàn toàn thân độc lập. d-TGA không tương thích với sự sống trừ khi sự ...

Đọc thêm

Nghĩa của từ Liền liền

Nghĩa của từ Liền liền - Từ điển Việt - Việt: (Khẩu ngữ) nhanh và liền một mạch không ngớt

Đọc thêm

Từ điển tiếng Anh Cambridge và Từ điển từ đồng nghĩa miễn …

Cambridge Dictionary -Từ điển tiếng Anh, Bản dịch tiếng Anh-Tây Ban Nha và Bản nghe phát âm tiếng Anh Anh & Anh Mỹ từ Cambridge University Press

Đọc thêm

không liền mạch trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

Bản dịch "không liền mạch" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Lắng nghe hơi thở nhỏ, không liền mạch của nó, tiếng ho, tiếng rên rỉ của nó. Listened to his ragged little breaths, his coughing, his whimpering. Nó có nhiều lổ …

Đọc thêm

LIỀN MẠCH

Tra từ 'liền mạch' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

Đọc thêm

liền một mạch tiếng Trung là gì?

Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng liền một mạch trong tiếng Trung. Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Đọc thêm

Luôn là gì, Nghĩa của từ Luôn | Từ điển Việt

1 Phụ từ. 1.1 một cách liên tục do được lặp lại nhiều lần hoặc liên tiếp không bị ngắt quãng; 1.2 (làm việc gì) một mạch không ngừng, không có sự ngắt quãng giữ chừng; 1.3 ngay tức thời (sau sự việc có liên quan); 1.4 không phải chỉ có tính chất nhất thời, trong một thời gian, mà suốt từ đó về sau là ...

Đọc thêm

LIỀN MẠCH Tiếng anh là gì

Ví dụ về sử dụng Liền mạch trong một câu và bản dịch của họ. Những thay đổi này sẽ được liền mạch và phần lớn là vô hình đối với chúng tôi. Their space ships are cammoflaged and mostly invisible to us. Liền mạch thiết kế của apparance. Seamlessness design of apparance. Khi nền ...

Đọc thêm

liền mạch in English

Check 'liền mạch' translations into English. Look through examples of liền mạch translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. ... Mục tiêu của bộ ba này là "để tạo ra một cuộc hành trình âm nhạc liền mạch cho người xem từ đầu đến cuối". The trio's goal "was to create a ...

Đọc thêm

BRING SOMETHING IN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

BRING SOMETHING IN ý nghĩa, định nghĩa, BRING SOMETHING IN là gì: 1. to introduce something new such as a product or a law: 2. to make money: 3. to ask someone to…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

tĩnh mạch trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

Bản dịch "tĩnh mạch" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. tất cả. chính xác. bất kỳ. Truyền tĩnh mạch globulin miễn dịch. I.V. immunoglobulin. OpenSubtitles2018.v3. Bảo con bé ta phải tiêm thuốc vào tĩnh mạch .

Đọc thêm

Đại Cương Về Gãy Xương

1. ĐỊNH NGHĨA. Gãy xương là sự phá hủy đột ngột các cấu trúc bên trong của xương do nguyên nhân cơ học. Cấc cấu trúc bao gồm: a. Các cấu trúc chính của xương: – Màng xương và hệ thống các mạch máu của màng xương. – Xương (xương cứng và xương xốp). – …

Đọc thêm

Tra từ: đế

Từ điển Trần Văn Chánh. (văn) ① Kĩ, tỉ mỉ, chăm chú. 【 】 đế thị [dìshì] Nhìn kĩ, chăm chú nhìn; ② (tôn) Lẽ, ý nghĩa, (đạo) lí, lời chân thật, chân ngôn: Lẽ phải, chân lí; Chân lí vi diệu; Tứ đế (bốn chân ngôn của nhà Phật). Từ điển ...

Đọc thêm

MẠCH

mạch nha. mạch nước phun. mạch nối. mạch tổ hợp. mạch vi xử lý. mạch điện in. mạch điện in trên vật liệu khác. mạn. Tra từ 'mạch' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

Đọc thêm

liền mạch trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

"liền mạch" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "liền mạch" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe. Câu ví dụ

Đọc thêm

Liền là gì, Nghĩa của từ Liền | Từ điển Việt

vết thương đã liền da Phụ từ một cách không ngừng, không có sự gián đoạn thắng liền ba trận đọc liền một mạch cho đến hết nhiều đêm liền không ngủ Đồng nghĩa: liền tù tù, luôn ngay lập tức uống hết chỗ thuốc này là bệnh khỏi liền nhận được tin liền đi ngay

Đọc thêm

Các lợi ích sức khỏe của yến mạch | Vinmec

Việc sử dụng yến mạch mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe như: Tốt cho tim mạch: Yến mạch có hàm lượng cao chất xơ hòa tan, giúp giảm hấp thu cholesterol vào máu. Nhờ đó, loại ngũ cốc này giúp ngăn ngừa các cơn đau tim, tình trạng đột quỵ và …

Đọc thêm

"liền" là gì? Nghĩa của từ liền trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt

liền. - I. tt. 1. Tiếp nối nhau, không bị cách gì cả: nhà liền vách ruộng liền khoảnh Mã nhật, tượng điền, xe liền, pháo cách (tng.) ngồi liền nhau Sông Hồng nước lui khi ảnh trở lại, ta nắm tay nhau trên nhịp đã liền (Bằng Việt) Chó liền da gà liền xương (tng.). 2.

Đọc thêm

LIỀN MẠCH

Translation for 'liền mạch' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share

Đọc thêm

yến mạch trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

Phép dịch "yến mạch" thành Tiếng Anh. oat, oats là các bản dịch hàng đầu của "yến mạch" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Ví dụ, sau khi ăn xong một khối yến mạch ngon lành, ↔ For instance, having fed on a nice pile of oats, yến mạch. + Thêm bản dịch.

Đọc thêm

Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt

case - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Đọc thêm

Tra từ: lạc

Từ điển trích dẫn. 1. (Trợ) Trợ từ cuối câu, cũng như "liễu" . Như: "lai lạc" đến rồi, "đương nhiên lạc" đương nhiên rồi. 2. Một âm là "khách". (Động) Khạc. Như: "khách huyết" khạc ra máu. Liêu trai chí dị : "Khất ...

Đọc thêm

Từ điển đồng nghĩa tiếng Việt là gì?

Giải nghĩa: Từ đồng nghĩa trong tiếng Việt là một đề tài hết sức thú vị. Chúng ta thường xuyên bắt gặp chúng trong giao tiếp hằng ngày nhưng lại gặp lúng túng mỗi khi sử dụng. Trong kho tàng của tiếng Việt, những từ đồng nghĩa và trái nghĩa khá phong phú, đa dạng.

Đọc thêm

Kinh nghiệm không bỏ cuộc khi đọc sách tiếng Anh

Đọc cả câu và đặt từ trong bối cảnh, bạn đoán nghĩa và tiếp tục đọc. Như vậy, bạn không mất mạch đọc của mình. Đôi khi, bạn không hiểu cả câu nói gì, vì ngữ pháp hoặc cách diễn đạt khó. Gạch chân câu đó, và tiếp tục đọc. Như vậy, bạn có thể mất một ...

Đọc thêm

Nghĩa của từ Mạch

Danh từ. đường ống dẫn máu ở động vật hay dẫn nhựa ở thực vật. mạch máu. mạch gỗ. nhịp đập của động mạch do những đợt máu bơm liên tiếp từ tim tạo ra, có thể sờ mà …

Đọc thêm

Yến mạch là gì? Giá trị dinh dưỡng và tác dụng của yến mạch

Khi mua yến mạch ăn liền, hãy tìm nhãn dinh dưỡng chỉ chứa một thành phần: yến mạch. Yến mạch ăn liền sẽ có kết cấu mềm hơn so với yến mạch loại cũ. Yến mạch ăn liền. 2.7. Yến mạch nguyên cám. Yến mạch nguyên cám là một sản phẩm phụ của quá trình sản xuất ...

Đọc thêm