EXCEEDED | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
EXCEEDED ý nghĩa, định nghĩa, EXCEEDED là gì: 1. past simple and past participle of exceed 2. to be greater than a number or amount, or to go…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmEXCEEDED ý nghĩa, định nghĩa, EXCEEDED là gì: 1. past simple and past participle of exceed 2. to be greater than a number or amount, or to go…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmÝ nghĩa của từ Crush trong giới teen hiện nay. 3 B Crush là gì? Nghĩa tiếng Việt của từ Crush có phải là "Yêu đơn phương". 4 C Crush nghĩa là gì trên cộng đồng mạng facebook. 4.1 Tại sao không phải là like hoặc love mà là crush được sử dụng thường xuyên hơn. 5 D Những đối ...
Đọc thêmGORE ý nghĩa, định nghĩa, GORE là gì: 1. blood, especially from violence or injury: 2. a piece of material shaped like a triangle or…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmAmerican Staffordshire terrier ý nghĩa, định nghĩa, American Staffordshire terrier là gì: 1. a type of strong, medium-sized dog with a wide face and ears that fold forward, originally bred…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmBản dịch "tiếng Urdu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. chính xác. bất kỳ. Chẳng hạn, một người biết nói tiếng Urdu cũng có thể đọc được tiếng Ả-rập. For example, a person who speaks Urdu may also be able to read Arabic. jw2019. Bà Aisha hỏi ông ta điều gì đó bằng ...
Đọc thêmÉp, vắt (hoa quả); nghiến, đè nát, đè bẹp. to crush grapes. ép nho. Nhồi nhét, ấn, xô đẩy. to crush people into a hall. nhồi nhét người vào phòng. (nghĩa bóng) tiêu diệt, diệt; dẹp …
Đọc thêmknow - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Đọc thêmEXCORIATE ý nghĩa, định nghĩa, EXCORIATE là gì: 1. to write or say that a play, book, political action, etc. is very bad: 2. to write or say that…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmSQUASH ý nghĩa, định nghĩa, SQUASH là gì: 1. to crush something into a flat shape: 2. to push yourself, a person, or thing into a small…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmCROWD ý nghĩa, định nghĩa, CROWD là gì: 1. a large group of people who have come together: 2. a group of friends or a group of people with…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmTừ Crush trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa khác nhau. Theo cuốn từ điển từ điển Oxford Learner's Dictionaries crush được đọc là: Crush /krʌʃ/. Nghĩa của từ crush này còn phụ thuộc vào vai trò trong câu của nó: Khi đóng vai trò danh từ (noun), crush nghĩa là nghiến, ép cái gì đó.
Đọc thêmBài viết này sẽ chỉ cho bạn cách sử dụng từ điển để tìm hiểu ngôn ngữ tiếng Urdu. Từ điển là gì và cách sử dụng nó . Từ điển là một tập hợp các từ và định nghĩa …
Đọc thêmCRASH ý nghĩa, định nghĩa, CRASH là gì: 1. If a vehicle crashes or someone crashes it, it is involved in an accident, usually a serious one…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmPhát âm của crush. Cách phát âm crush trong tiếng Anh với âm thanh - Cambridge University Press
Đọc thêmTHESAURUS ý nghĩa, định nghĩa, THESAURUS là gì: 1. a type of dictionary in which words with similar meanings are arranged in groups 2. a type of…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmairport ý nghĩa, định nghĩa, airport là gì: 1. a place where aircraft regularly take off and land, with buildings for passengers to wait in…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmSTADIUM ý nghĩa, định nghĩa, STADIUM là gì: 1. a large closed area of land with rows of seats around the sides and often with no roof, used for…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmcrush - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho crush: 1. to press something so hard that it is made flat or broken into pieces: 2. to defeat someone or…: Xem thêm …
Đọc thêmPhép dịch "crush" thành Tiếng Việt. nghiền, ép, chen chúc là các bản dịch hàng đầu của "crush" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: I would not follow the animal in crush news of meat would bring. ↔ Tôi không nghiền thịt sống như bọn thú vật. A violent collision or compression; a crash; destruction ...
Đọc thêmkind - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Đọc thêmOVER-IDENTIFY WITH SOMEONE/SOMETHING ý nghĩa, định nghĩa, OVER-IDENTIFY WITH SOMEONE/SOMETHING là gì: 1. to feel too strongly that you are similar to someone, or that something is important, in a way…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmAT THE TIME ý nghĩa, định nghĩa, AT THE TIME là gì: 1. at the particular point when something was thought of or done: 2. at the particular point when…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmmy - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Đọc thêmThông dịch trực tuyến miễn phí được phát triển bởi các định nghĩa từ điển, phát âm, từ đồng nghĩa, các ví dụ và hỗ trợ 19 ngôn ngữ được sử dụng nhiều nhất trên trang mạng.
Đọc thêmCURIOUS - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Đọc thêmUSUAL ý nghĩa, định nghĩa, USUAL là gì: 1. normal; happening, done, or used most often: 2. Someone's usual is the drink, especially an…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmTROUBLE - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary
Đọc thêmMUTUAL ý nghĩa, định nghĩa, MUTUAL là gì: 1. (of two or more people or groups) feeling the same emotion, or doing the same thing to or for…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmCUT ABOUT ý nghĩa, định nghĩa, CUT ABOUT là gì: 1. to go around a place, usually wearing or doing something that attracts attention: 2. to go…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmIGUANA ý nghĩa, định nghĩa, IGUANA là gì: 1. a large greyish-green lizard of tropical America 2. a large grayish-green lizard of tropical…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmTORN ý nghĩa, định nghĩa, TORN là gì: 1. past participle of tear 2. finding it difficult to choose between two possibilities: 3. past…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmScottish Fold ý nghĩa, định nghĩa, Scottish Fold là gì: 1. a type of with a round face and ears that fold forwards: 2. a type of with a round face…. Tìm hiểu thêm.
Đọc thêmTiếng Urdu (اُردُو ALA-LC: Urdū [ˈʊrd̪uː] ⓘ hay tiếng Urdu chuẩn hiện đại (còn gọi là tiếng Lashkary, viết là لشکری) là ngữ tầng (register) chuẩn hóa và Ba Tư hóa của tiếng Hindustan. Đây là ngôn ngữ chính thức, ngôn ngữ quốc gia …
Đọc thêmcrush noun (PRESS) C2 [ S ] a crowd of people forced to stand close together: I had to struggle through the crush to get to the door. UK You can come in our car, but it'll be a bit of a crush (= there will be a lot of people in it). SMART Vocabulary: các từ liên quan và các …
Đọc thêm