"lén lút" là gì? Nghĩa của từ lén lút trong tiếng Việt. Từ điển …
lén lút. adv, tính từ stealthy ; stealthily ; sneaky ; sneakity. underhand. công nhân lén lút. undocumented workers. hoa hồng lén lút. kickback. Tra cứu từ điển Việt Việt online.
Đọc thêm