LEGACY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

LEGACY ý nghĩa, định nghĩa, LEGACY là gì: 1. money or property that you receive from someone after they die: 2. something that is a part of…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

GENRE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

GENRE ý nghĩa, định nghĩa, GENRE là gì: 1. a style, especially in the arts, that involves a particular set of characteristics: 2. produced…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

PEOPLE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

PEOPLE ý nghĩa, định nghĩa, PEOPLE là gì: 1. men, women, and children: 2. used to refer to everyone, or informally to the group that you are…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

"Cá Lóc" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt

1."Cá Lóc" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt. - Trong Tiếng Anh, Cá lóc là Snakehead fish, có cách đọc phiên âm quốc tế là /'sneik hed/. - Snakehead là một danh từ nên nó có thể thực hiện đầy đủ các chức năng của một danh từ như đứng ...

Đọc thêm

Công văn tiếng Anh là gì? Các thuật ngữ ngành …

Công văn tiếng Anh là gì? Trong tiếng Anh, công văn được dịch là Official dispatch/ document hoặc Official correspondence (nói chung).. Ngoài ra còn có. Công văn đến: Incoming official dispatch Công …

Đọc thêm

Ý nghĩa của transformation trong tiếng Anh

transformation ý nghĩa, định nghĩa, transformation là gì: 1. a complete change in the appearance or character of something or someone, especially so that…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Ý nghĩa của blah, blah, blah trong tiếng Anh

blamable. blame. blame game. Đến đầu. Nội dung. blah, blah, blah ý nghĩa, định nghĩa, blah, blah, blah là gì: 1. used to mean "and other words that mean very little": 2. used to …

Đọc thêm

Mạo từ 'the' ma thuật trong tiếng Anh

Mạo từ 'the' được dùng nhiều nhất trong tiếng Anh, đóng vai trò cực kỳ lợi hại trong ngữ pháp và xác định ngữ nghĩa tuy bản thân nó không có nghĩa.

Đọc thêm

EXPLANATION | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

EXPLANATION ý nghĩa, định nghĩa, EXPLANATION là gì: 1. the details or reasons that someone gives to make something clear or easy to understand: 2. the…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

THUẬT NGỮ

Translations into more languages in the bab.la. Translation for 'thuật ngữ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

Đọc thêm

CLARITY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

CLARITY ý nghĩa, định nghĩa, CLARITY là gì: 1. the quality of being clear and easy to understand: 2. the quality of being easy to see or hear…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

NGƯỜI

người (từ khác: dân, dân chúng) volume_up. people {danh} more_vert. Một số người cho rằng nó có nghĩa là... expand_more Some people argue that the term denotes…. người …

Đọc thêm

AGENCY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

AGENCY ý nghĩa, định nghĩa, AGENCY là gì: 1. a business that represents one group of people when dealing with another group: 2. a government…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

người Anh trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

Phép tịnh tiến đỉnh của "người Anh" trong Tiếng Anh: English, Briton, Englishman. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. ☰ Glosbe

Đọc thêm

người Anh trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

Bản dịch "người Anh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. chính xác. bất kỳ. Tôi quý cậu người anh em hãy gọi lại cho tôi. I love you bro, please give me a call. OpenSubtitles2018.v3. Tôi là Người Anh Ngoan Đạo và tôi tự hào vì điều đó! I am a God-fearing Englishman, and I'm ...

Đọc thêm

Xếp loại học lực tiếng Anh là gì? Xếp loại tốt nghiệp trong tiếng Anh?

Để dễ dàng xếp loại học tiếng Anh là gì và xếp loại tốt nghiệp trong tiếng Anh chung cho cả học lực, hạnh kiểm, PNVT đưa ra bảng xếp loại từ điểm số và đưa ra thuật ngữ tiếng Anh tương đồng (chỉ mang tính chất tham khảo), gồm có 3 hệ thống xếp hạng học lực ...

Đọc thêm

LAUGH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

LAUGH ý nghĩa, định nghĩa, LAUGH là gì: 1. to smile while making sounds with your voice that show you think something is funny or you are…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Tổng hợp các từ điển tiếng anh chuyên ngành kế toán cần biết

Vì thế đòi hỏi nhân viên kế toán phải hiểu và nắm rõ các nội dung hợp đồng, tài chính, điều khoản hợp tác đặc biệt đây là yếu tố quan trọng khi làm việc tại những công ty nước ngoài và sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ giao tiếp chính. Do đó, bạn cần trau dồi ...

Đọc thêm

THUẬT NGỮ

1. general. thuật ngữ (từ khác: lời ăn tiếng nói, ngôn ngữ, biệt ngữ, từ vựng, ngôn ngữ máy tính, ngôn từ, ngữ ngôn, tiếng nói) volume_up. language {danh} thuật ngữ (từ …

Đọc thêm

Những thuật ngữ tiếng Anh trong cầu lông | ShopVNB

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu được các thuật ngữ tiếng Anh trong cầu lông đó. Attack: Tấn công. Backhand: Đánh ngược phía tay thuận. Clear: Cú đánh sâu đến phần biên cuối của đối phương (Lốp cầu). Cú clear bổng dùng để phản công, trong khi cú clear tấn công thì đi thấp.

Đọc thêm

NET | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

net ý nghĩa, định nghĩa, net là gì: 1. material made of threads of rope, string, wire, or plastic with spaces between them, allowing…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

STEREOTYPE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

STEREOTYPE ý nghĩa, định nghĩa, STEREOTYPE là gì: 1. a set idea that people have about what someone or something is like, especially an idea that is…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

THUẬT NGỮ CHUYÊN NGÀNH

The term "turning radius" is a technical term that has become popular automotive jargon. Jargon is often used as a device of intellectualization. Each thought the other spoke a mere jargon. They go no further and expect the visitor to appreciate and explain their jargon themselves. People find the variety of applications, functions, and jargon ...

Đọc thêm

blaas in English

Translation of "blaas" into English . blow, wind, urinary bladder are the top translations of "blaas" into English. Sample translated sentence: Nadat hy opleiding ontvang het, is hy …

Đọc thêm

NGƯỜI ANH

người biên soạn. người biết mỗi thứ một ít. người biếu. người biện hộ. người buôn bán. người buôn bán ở chợ đen. người buôn bạch phiến. Tra từ 'người anh' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

Đọc thêm

RAN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

ran ý nghĩa, định nghĩa, ran là gì: 1. past simple of run 2. past simple of run 3. past simple of run. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

ARE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

ARE ý nghĩa, định nghĩa, ARE là gì: 1. we/you/they form of be: 2. we/you/they form of be: 3. present simple of be, used with…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

BULL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

bull ý nghĩa, định nghĩa, bull là gì: 1. a male cow, or the male of particular animals such as the elephant or the whale: 2. a person…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Sản phẩm mới