Đặt câu với từ toe toét, mẫu câu có từ 'toe toét' trong từ điển …
1. Ông cười toe toét. 2. Mặt anh sẽ cười toe toét. 3. Nhìn Quý ngài Toe toét này đi. 4. Anh cười toe toét, "Anh là 59." 5. Nhìn y như nó đang cười toe toét. 6. Nhưng tại hội …
Đọc thêm