băng tải in English
Cho nó vào băng tải đi. Put him in the conveyor. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary transporter noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ... Tới năm 1980, các nhà máy hiện đại quy mô lớn có năng suất lên tới 300.000 tới 450.000 bọc mỗi ngày bằng phương thức chế biến chiên ngập dầu qua băng tải.
Đọc thêm