"lén lút" là gì? Nghĩa của từ lén lút trong tiếng Việt. Từ điển …

lén lút. adv, tính từ stealthy ; stealthily ; sneaky ; sneakity. underhand. công nhân lén lút. undocumented workers. hoa hồng lén lút. kickback. Tra cứu từ điển Việt Việt online.

Đọc thêm

Từ điển online của bab.la

Ví dụ như trong từ điển Anh-Việt, bab.la cung cấp các từ ngữ đồng nghĩa, cách phát âm, các câu ví dụ với bố cục dễ nhìn, cùng nhiều tính năng đặc biệt khác. Để tra cứu, hãy …

Đọc thêm

lụt – Wiktionary tiếng Việt

Danh từ [sửa] lụt. ngập lụt. Nước tràn ngập cả một vùng đất; lũ lụt. Mưa đầu nguồn gây ra lưu lượng nước sông/suối tăng bất ngờ, làm ngập lụt. Đồng nghĩa [sửa] ngập lụt, lũ lụt. Dịch [sửa]

Đọc thêm

Sự khác biệt giữa Polysemy và Homonymousy

Polysemy và Homonymousy là hai khái niệm tương tự trong ngôn ngữ học. Cả hai đều đề cập đến những từ có nhiều nghĩa. Polysemy đề cập đến sự cùng tồn tại của nhiều ý nghĩa có thể cho một từ hoặc cụm từ. Từ đồng âm đề cập đến sự tồn tại của hai hoặc ...

Đọc thêm

Nghĩa của từ Sneaky

Từ đồng nghĩa. base, contemptible, cowardly, deceitful, devious, disingenuous, double-dealing *, duplicitous, furtive, guileful, indirect, low, malicious, mean, nasty, …

Đọc thêm

search

search - Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge

Đọc thêm

MỘT CÁCH LÉN LÚT

một cách mộc mạc. một cách nghiêm túc. một cách nguy hiểm. một cách ngưỡng mộ. một cách ngượng nghịu. một cách ngạo mạn. Tra từ 'một cách lén lút' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

Đọc thêm

lén lút là gì? hiểu thêm văn hóa Việt

lén lút là gì? lén lút Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ lén lút trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta với Từ Điển Số.

Đọc thêm

Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa Tiếng Việt (tập 1)

Từ điển đồng nghĩa trái nghĩa Tiếng Việt (tập 1) Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (443.79 KB, 154 trang ) Lời nói đầu. Bất kỳ ngôn ngữ nào cũng có quy luật từ "đồng nghĩa", "trái nghĩa". Việc sử dụng.

Đọc thêm

UNDERCOVER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh …

undercover ý nghĩa, định nghĩa, undercover là gì: 1. working secretly using a false appearance in order to get information for the police or…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Từ điển tiếng Anh Cambridge và Từ điển từ đồng nghĩa miễn …

Cambridge Dictionary -Từ điển tiếng Anh, Bản dịch tiếng Anh-Tây Ban Nha và Bản nghe phát âm tiếng Anh Anh & Anh Mỹ từ Cambridge University Press

Đọc thêm

Nghĩa của từ Trộm

Động từ. lấy của người một cách lén lút, nhân lúc đêm hôm hoặc lúc vắng người. lấy trộm tiền. hái trộm quả. nhà bị mất trộm. Đồng nghĩa: cắp, trộm cắp. làm việc gì đó một cách lén lút, thầm vụng. ảnh chụp trộm. đọc trộm thư.

Đọc thêm

lảng vảng – Wiktionary tiếng Việt

Động từ [sửa] lảng vảng. Đi lại quanh quẩn nhiều lần gần một nơi nào đó, một cách không đàng hoàng mà nó có vẻ lén lút, nhằm mục đích riêng. Mấy tên lưu manh lảng vảng ở sân ga . Có người lạ mặt khả nghi lảng vảng gần khu vực mình. Tham khảo [sửa] "lảng vảng".

Đọc thêm

Tội trộm cắp tài sản

Tội trộm cắp tài sản là hành vi lén lút, bí mật chuyển dịch một cách trái pháp luật tài sản của người khác thành của mình. ... Giá trị tài sản chiếm đoạt phải từ hai triệu đồng trở lên mới bị truy cứu trách nhiệm hình sự. ... (Từ điển Tiếng Việt – Trung tâm ...

Đọc thêm

Thì thào là gì, Nghĩa của từ Thì thào | Từ điển Việt

Động từ ra vào, lui tới luôn một cách lén lút, vụng trộm, không đàng hoàng ra vào thì thụt Đồng nghĩa : thậm thụt, thì... Thìa Danh từ đồ dùng thường làm bằng kim loại hoặc bằng nhựa, có cán cầm, dùng để múc thức ăn.

Đọc thêm

Mazii

Từ điển và dịch tiếng Nhật, Nhật Việt, Việt Nhật, Nhật Nhật, thông dụng nhất Việt Nam, với hơn 3 triệu người tin dùng. Bộ từ điển gồm từ điển hán tự, mẫu câu, ngữ pháp tiếng Nhật luôn được cập nhật bởi cộng đồng Mazii. Công cụ dịch hiệu quả, dịch văn bản, tài liệu, ảnh chụp, luyện thi JLPT ...

Đọc thêm

'lén lút' là gì?. Nghĩa của từ 'lén lút'

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "lén lút", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ lén lút, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ lén lút trong bộ …

Đọc thêm

600 Cặp Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh (Siêu Hay) | KISS …

2. Các Cặp Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Lớp 9. Trong chương trình tiếng Anh 9, chúng ta được tìm hiểu đa dạng các từ vựng kèm các từ đồng nghĩa trái nghĩa nó. Bạn cần tổng hợp, ghi nhớ để phục vụ dạng bài tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa xuất hiện trong đề thi lớp ...

Đọc thêm

Tra từ: tuý

Từ điển Hán Nôm ... (Phó) Lén lút, ám muội. Như: "tha tố sự quỷ quỷ túy túy" hắn ta làm việc lén la lén lút. 4. § Ghi chú: Ta quen đọc là "trúy". Từ điển Thiều Chửu. ① Ma làm, ma đói làm người để vòi ăn lễ. Trang Tử : Nhất tâm định nhi ...

Đọc thêm

LÉN LÚT

lên bờ. lên cân. lên giọng. lên kí. Tra từ 'lén lút' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.

Đọc thêm

OVER | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

OVER ý nghĩa, định nghĩa, OVER là gì: 1. above or higher than something else, sometimes so that one thing covers the other; above: 2. in…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Nghĩa của từ Vụng

Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. ... Đồng nghĩa: vụng về Tính từ . lén lút, không để người khác biết ăn vụng nói vụng "Lòng tôi yêu vụng nhớ thầm, Trách ông Nguyệt Lão xe nhầm duyên ai!" (Cdao)

Đọc thêm

Sự khác biệt giữa lén lút và lén lút là gì? (Deep Dive) – Tất cả …

Không có từ sneek nào tồn tại trong từ điển tiếng Anh. Mặt khác, lén lút có nghĩa là âm thầm làm gì đó. Những từ có âm giống nhau và nghĩa khác nhau là từ đồng âm. Ong vàbe là những ví dụ về từ đồng âm. Việc phân biệt những từ …

Đọc thêm

Cambridge Dictionary +Plus

Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa. Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên . Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa. Pronunciation. British and American pronunciations with audio . English Pronunciation ...

Đọc thêm

thập thò – Wiktionary tiếng Việt

Động từ [sửa] thập thò. Khi thò ra, khi thụt vào, liền liền. Chú bé thập thò ở cửa, không dám vào. Hành động lén lút, trốn tránh không để ai thấy. Đồng nghĩa [sửa] thấp tho; Dịch [sửa] khi thò ra, khi thụt vào

Đọc thêm

INDULGENCE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

indulgence ý nghĩa, định nghĩa, indulgence là gì: 1. an occasion when you allow someone or yourself to have something enjoyable, especially more than…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Từ điển đồng nghĩa dành cho Google Chrome

Từ điển đồng nghĩa dành cho Google Chrome ™. . Tiện ích Giao diện Ứng dụng Trò chơi. Tất cả Được đề xuất cho bạn Ảnh Công cụ nhà phát triển Hài hước Hỗ trợ tiếp cận Mua sắm Năng suất Tin tức và thời tiết Xã hội và giao tiếp. Chính sách quyền riêng tư …

Đọc thêm

Lén lút là gì, Nghĩa của từ Lén lút | Từ điển Việt

Tính từ. vụng trộm, giấu giếm, không để lộ ra. buôn bán lén lút. quan hệ lén lút với người đã có gia đình. Đồng nghĩa: dấm dúi.

Đọc thêm

'lén lút' là gì?. Nghĩa của từ 'lén lút'

Nghĩa của từ lén lút trong Từ điển Tiếng Việt lén lút [lén lút] stealthy; sneaky; underhand; surreptitious

Đọc thêm

Phép dịch "lén lút" thành Tiếng Anh

So that was stealth mode, huh? Nhưng em đâu phải là người lén lút sau lưng chị ấy. But I'm not the one who's sneaking around behind her back. "lén lút" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "lén lút" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe : mousy, sneaky, stealthy.

Đọc thêm

Từ Điển Tiếng Anh–Việt

Sử dụng một trong 22 từ điển song ngữ của chúng tôi để dịch từ của bạn từ tiếng Anh sang tiếng Việt

Đọc thêm

Sản phẩm mới