quản lý in English
Phrases similar to "quản lý" with translations into English. thiết lập nội dung được quản lý. việc quản lý. bộ trợ giúp tạo hộp thư có thư mục được quản lý. managed folder mailbox assistant. quản lý giỏi. managing. Quản lý chất l ượng. quality management.
Đọc thêm