TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CƠ KHÍ
máy phay chép hình 120. expanding mandrel: trục gá bung 124. expansion reamer: dao chuôt nong rộng 122. Face conveyer: băng chuyền 123. Face lathen: máy tiện cụt 124. face milling cutter: dao phay mặt 125. face milling head: đầu dao phay mặt 126. face plate
Đọc thêm