thú mỏ vịt in English

Bảo anh ta làm thú mỏ vịt. Make him the platypus. en.wiktionary2016 duckbill noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ornithorhynchus noun. ... Các đặc điểm độc đáo của thú mỏ vịt làm cho nó trở thành một chủ đề quan trọng trong việc nghiên cứu sinh học tiến hóa và một biểu tượng của ...

Đọc thêm

Kẹo dừa – Wikipedia tiếng Việt

Kẹo dừa là một loại đặc sản có nguồn gốc từ tỉnh Bến Tre, Việt Nam.Kẹo được chế biến từ nguyên liệu chính là cơm dừa, đường và mạch nha.Đây là loại kẹo đặc sản và là một nghề thủ công truyền thống mang đậm văn hóa xứ sở. Tại Việt Nam có rất nhiều vùng trồng dừa nhưng Bến Tre chính là nơi ...

Đọc thêm

Duolingo

duolingo english test. Là kỳ thi tiếng Anh tiện lợi, nhanh chóng với chi phí phải chăng, với sự kết hợp từ những nghiên cứu khoa học mới nhất và trí thông minh nhân tạo (AI) nhằm trao cơ hội giúp tất cả mọi người có thể thực hiện bài thi từ bất kỳ đâu, vào bất kỳ lúc nào khi họ thấy thoải mái nhất.

Đọc thêm

Mỏ đá – Wikipedia tiếng Việt

Mỏ đá Carrara ở Toscana, Ý. Mỏ đá Portland ở đảo Portland, Anh Một mỏ cốt liệu bê tông bị bỏ hoang gần Adelaide, Nam Úc Mỏ đá ở Soignies, tỉnh Hainaut Bỉ.. Mỏ đá là nơi mà từ đó người ta khai quật đá khối, đá, cốt liệu bê tông, đá hộc, cát, sỏi, hoặc đá bảng.Một mỏ đá tương tự như một hầm mỏ ...

Đọc thêm

Từ vựng dụng cụ cơ khí tiếng anh

Từ vựng dụng cụ cơ khí tiếng anh. 14/03/2018 Công nghệ chế tạo Chế tạo máy, gia công cơ khí, Thiết bị đường ống. Từ vựng tiếng anh dụng cụ cơ khí rất quan trọng, khí bạn làm việc với các công ty nước ngoài thì người ta sẽ sử dụng những dụng cụ bằng tiếng anh ...

Đọc thêm

Natri chloride – Wikipedia tiếng Việt

Natri chloride hay Sodium chloride, còn gọi là muối ăn, muối, muối mỏ, hay halide, là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học Na Cl.Natri chloride là muối chủ yếu tạo ra độ mặn trong các đại dương và của chất lỏng ngoại bào của nhiều cơ thể đa bào.Là thành phần chính trong muối ăn, nó được sử dụng phổ ...

Đọc thêm

mỏ dầu trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

Phép dịch "mỏ dầu" thành Tiếng Anh . oilfield, oil field là các bản dịch hàng đầu của "mỏ dầu" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Hãy uống mừng mỏ dầu mới của tôi. ↔ Have a …

Đọc thêm

khai thác dầu trong tiếng Tiếng Anh

Bản dịch "khai thác dầu" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Khai thác Khai thác dầu chỉ đơn giản là loại bỏ dầu từ hồ chứa (hồ dầu). Oil extraction is simply the removal of oil from the reservoir (oil pool). Quản lý dự án khai thác dầu của Zorin tại Vịnh phía đông.

Đọc thêm

Dưa chuột tiếng anh là gì? Dưa chuột có phải là dưa leo không

Dưa chuột có phải là dưa leo không. Tiếp tục trở lại với chuyên mục rau củ quả tiếng anh, ngày hôm nay chúng ta sẽ trở lại với một loại quả rất quen thuộc đó là quả dưa chuột. Dưa chuột thường được dùng để làm rất nhiều món ăn như một loại rau sống. Dưa ...

Đọc thêm

mỏ chim in English

Translations of "mỏ chim" into English in sentences, translation memory. Dấu mỏ chim và dấu đuôi chuột có thể được đánh giá cao trên nuốt barium. - beak sign and rat-tail sign can be appreciated on barium swallow. Mỏ chim ưng có thể xuyên thủng hộp sọ người.

Đọc thêm

mỏ hàn trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

Bản dịch "mỏ hàn" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. chính xác. bất kỳ. Cần mỏ hàn mới cắt nổi thứ này. We'd need oxyacetylene to cut through. OpenSubtitles2018.v3. Rồi. mang mỏ hàn và giúp tôi với cánh tay ròng rọc. Bring the torch over and help me with the pulley arm.

Đọc thêm

Na Uy – Wikipedia tiếng Việt

Tiếng Trung phiên âm từ "Nor-way" thành ("Nuó wēi"). có âm Hán Việt là "Na Uy". Na Uy có 2 tên gọi chính thức là Norge (tiếng Bokmål) và Noreg (tiếng Nynorsk). Tên trong tiếng Anh là Norway bắt nguồn từ Norþweg trong tiếng Anh cổ với ý nghĩa "con đường đến phương bắc".

Đọc thêm

TOP 10 Đoạn văn Miêu tả con vật bằng tiếng Anh (siêu hay)

Nội dung bài viết. Từ vựng miêu tả con vật bằng tiếng Anh. Miêu tả con chó bằng tiếng Anh - Mẫu 1. Miêu tả con Voi bằng tiếng Anh - Mẫu 2. Miêu tả con Huơu bằng tiếng Anh - Mẫu 3. Miêu tả con Cua bằng tiếng Anh - Mẫu 4. Miêu tả con Ong bằng tiếng Anh - …

Đọc thêm

VN bắt các lãnh đạo ngành đất hiếm giữa kế

Công ty Blackstone Minerals hôm đầu tuần cho hay sẽ tiếp tục đấu giá nhượng quyền đất hiếm ở mỏ Đông Pao của Việt Nam dù lãnh đạo Công ty Cổ phần ...

Đọc thêm

mở rộng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

Tại Úc Mở rộng, Kerber được xếp hạt giống số 30. At the Australian Open, Kerber was the 30th seed. "mở rộng" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "mở rộng" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe : enlarge, expand, extend. Câu ví dụ.

Đọc thêm

Biển Đông: VN theo sát tàu TQ gần mỏ dầu do Nga khai

Tàu cảnh sát biển Trung Quốc đã tiến thẳng tới các lô thăm dò dầu khí do các công ty Nga điều hành hoặc sở hữu trong vùng đặc quyền kinh tế của Việt ...

Đọc thêm

Tổng hợp cách làm 10 mẫu bánh sinh nhật ngon

Cho bột mỳ, bột nở, cafe đen, 1 muỗng cafe muối, 1 muỗi cafe vani vào trộn đều với nhau. Bật nút nồi cơm điện 10p sau đó cho hỗn hợp bánh vào nồi, khi nồi chuyển qua chế độ ủ thì bật nút thêm lần nữa. Sau đó để ở …

Đọc thêm

mỏ dầu in English

Translation of "mỏ dầu" into English. oilfield, oil field are the top translations of "mỏ dầu" into English. Sample translated sentence: Hãy uống mừng mỏ dầu mới của tôi. ↔ Have …

Đọc thêm

mỏ chim in English

Translation of "mỏ chim" into English. beak is the translation of "mỏ chim" into English. Sample translated sentence: Cô ấy có 1 cái thùng chứa, như cái mỏ chim ↔ she has …

Đọc thêm

mắng mỏ in English

Check 'mắng mỏ' translations into English. Look through examples of mắng mỏ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. ☰ Glosbe

Đọc thêm

mắng mỏ in English

Translation of "mắng mỏ" into English . berate, chid, chidden are the top translations of "mắng mỏ" into English. Sample translated sentence: Vậy là mẹ của John phải mắng mỏ nó như một đứa trẻ và chỉ cho nó nhiệm vụ của nó. ↔ So it's left to John's mother to scold him like a child and point him to his duty.

Đọc thêm

cái móc trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt

Phép dịch "cái móc" thành Tiếng Anh. clasp, hook, cant-dog là các bản dịch hàng đầu của "cái móc" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Cái mũ này có một cái móc ở gáy. ↔ The coif has a clasp at the nape of the neck.

Đọc thêm

Tìm danh từ, động từ, tính từ có trong khổ thơ sau

Bài 6: Tìm danh từ, động từ, tính từ có trong câu văn sau: Ngay thềm lăng, mười tám cây vạn tuế tượng trưng cho một đoàn quân danh dự đứng trang nghiêm. Bài 7: Xác định từ loại của các từ: "niềm vui, nỗi buồn, cái đẹp, sự đau khổ" và tìm thêm các từ tương tự. Bài 8: Tìm danh từ, động từ, tính từ trong ...

Đọc thêm

móc in English

Translation of "móc" into English. hook, clasp, hanger are the top translations of "móc" into English. Sample translated sentence: Và nó tự móc mình vào chiếc xe lửa nhỏ. ↔ And she hooked herself to the little train. móc verb noun. + Add translation.

Đọc thêm

Vì sao vết mổ lành, người bệnh vẫn còn đau? | Vinmec

Đau mãn tính là khoảng thời gian sau phẫu thuật từ 2-6 tháng mà bệnh nhân vẫn còn đau. Đau dai dẳng là giai đoạn chuyển tiếp của đau cấp tính (đau trước, trong và ngay sau cuộc mổ) sang đau mãn tính. Nếu đau dai dẳng không …

Đọc thêm

Tiếng Anh – Wikipedia tiếng Việt

Tiếng Yiddish. Phả hệ nhóm ngôn ngữ German Tây. Tiếng Anh là một ngôn ngữ Ấn–Âu, cụ thể hơn là ngôn ngữ thuộc nhánh Tây của ngữ tộc Giécmanh. [19] Dạng cổ của tiếng Anh – Tiếng Anh cổ – bắt nguồn từ dãy phương …

Đọc thêm

Google Dịch

Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác. Dịch. Tùy chọn cài đặt ... Các bản dịch là cho các giới tính cụ thể. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

dù cho trong tiếng Tiếng Anh

Kiểm tra các bản dịch 'dù cho' sang Tiếng Anh. Xem qua các ví dụ về bản dịch dù cho trong câu, nghe cách phát âm và học ngữ pháp.

Đọc thêm

Anh – Wikipedia tiếng Việt

Sau khi người Norman chinh phục Anh, tiếng La Tinh tiếp tục trong các tầng lớp có giáo dục, cũng như văn học Anh-Norman. Văn học tiếng Anh trung đại xuất hiện cùng với Geoffrey Chaucer, tác giả của The Canterbury Tales, cùng với Gower, Pearl Poet và …

Đọc thêm

Trình kiểm tra chính tả

Aspose Spell Checker được thiết kế để xác định các từ sai chính tả và thông báo cho người dùng về lỗi chính tả. Kiểm tra chính tả văn bản của bạn trực tuyến. ... kiểm tra chính tả không chỉ bằng tiếng Anh mà còn ở các ngôn ngữ khác. Nếu bạn đang tự hỏi làm thế ...

Đọc thêm

Từ vựng về bảng màu sắc trong tiếng Anh đầy đủ nhất cho bé

Từ vựng tiếng Anh về màu sắc đầy đủ, chi tiết. 1. Từ vựng tiếng Anh về màu sắc cơ bản. I forgot to buy some white sugar. (Tôi đã quên không mua một ít đường trắng.) She is wearing a white dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy trắng.) There is a …

Đọc thêm

Những dấu hiệu bất thường ở vết mổ đẻ

Chăm sóc vết mổ cho mẹ có cơ địa sẹo lồi: - Nên vệ sinh sạch sẽ vết sẹo bằng dung dịch betadine và thường xuyên thay băng để tránh bị nhiễm trùng. - 3 ngày sau khi mổ nên để vết mổ cho khô thoáng. Chăm sóc vết mổ cẩn thận:

Đọc thêm

Sản phẩm mới