thú mỏ vịt in English
Bảo anh ta làm thú mỏ vịt. Make him the platypus. en.wiktionary2016 duckbill noun. FVDP-English-Vietnamese-Dictionary ornithorhynchus noun. ... Các đặc điểm độc đáo của thú mỏ vịt làm cho nó trở thành một chủ đề quan trọng trong việc nghiên cứu sinh học tiến hóa và một biểu tượng của ...
Đọc thêm![](/images/whatsapp.png)