Ngành chăn nuôi (animal husbandry) và các thuật ngữ liên …

Ngành chăn nuôi (animal husbandry) và các thuật ngữ tiếng Anh liên quan. Nông nghiệp một trong những lợi thế của Việt nam và ngành chăn nuôi luôn là một thế mạnh. Đây là một ngành quan trọng của nông nghiệp hiện đại, nuôi …

Đọc thêm

Chăn nuôi tiếng Anh là gì: Từ vựng tiếng Anh ngành chăn …

2.2 Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành chăn nuôi thú y. 3 Liên hệ với chuyên gia khi cần hỗ trợ. Chăn nuôi tiếng Anh là gì? Việt Nam vẫn là một đất nước có nền nông nghiệp phát triển mạnh mẽ, chính ngành chăn nuôi cũng đang hội nhập quốc tế. …

Đọc thêm

Nghĩa của từ slurry, từ slurry là gì? (từ điển Anh-Việt)

Từ vựng tiếng Anh hay dùng: 500 từ vựng cơ bản. 1.000 từ vựng cơ bản. 2.000 từ vựng cơ bản. slurry /'slʌri/ nghĩa là: hồ xi măng, bùn than... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ …

Đọc thêm

Nghĩa của từ Vữa xi măng

Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. Nghĩa của từ Vữa xi măng - Từ điển Việt - Anh: cement grout, cement mortar, cement passage, …

Đọc thêm

SLURRY

Từ đồng nghĩa Anh do Oxford Languages cung cấp . slurry noun. In the sense of sludge: thick, soft, wet mud the channel had become silted up with layer upon layer of sludge Synonyms sludge • mud • muck • mire • sludge: thick, soft, wet mud the channel had become silted up with layer upon layer of sludge Synonyms sludge • mud • muck •

Đọc thêm

KNIFE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

KNIFE ý nghĩa, định nghĩa, KNIFE là gì: 1. a tool, usually with a metal blade and a handle, used for cutting and spreading food or other…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

Spreading Slurry and Manure

When you use a helper (AI) The helper automatically buys the slurry or manure. Look at your $$ amount. The same is true for seed and fertilizer (solid and liquid). Beware, you can up to 4 helpers working for you at the same time. Usual I apply slurry or manure manually, while missing spots on the field. Then I use a helper with a seeder that ...

Đọc thêm

Nghĩa của từ Slurry

Danh từ. Hồ xi măng. Bùn than. Vữa chịu lửa (để vá lò cao) Chất sền sệt; chất pha trộn loãng (nhất là xi-măng, đất sét..) (nghĩa chung) Kết hợp chất loãng và chất rắn …

Đọc thêm

SLURRY PUMPS Tiếng việt là gì

tùng máy bơm xả hoàn chỉnh cho các máy bơm bùn trên, bao gồm cánh quạt, vít, vân vân, đai ốc, vòng bi…. bản dịch theo ngữ cảnh của "SLURRY PUMPS" trong tiếng anh-tiếng việt. Model No.: OEM slurry pumps. - Mẫu số: OEM slurry pumps.

Đọc thêm

SLURRY Tiếng anh là gì

bản dịch theo ngữ cảnh của "SLURRY" trong tiếng việt-tiếng anh. HH Slurry Pump có hai loại chế độ cấu trúc, đó là một hợp kim cao chrome và cao su mặc một kháng. - HH Slurry Pump have two kinds of structural modes, which are the high-chrome alloy one and the rubber wear-resistance one.

Đọc thêm

LIQUID OR SLURRY Tiếng việt là gì

bản dịch theo ngữ cảnh của "LIQUID OR SLURRY" trong tiếng anh-tiếng việt. Sonication (also ultrasonication) describes the process of applying ultrasound energy to a liquid or slurry. - Sonication ( cũng ultrasonication) Mô tả quá trình áp dụng năng lượng siêu âm cho một chất lỏng hoặc bùn.

Đọc thêm

Slurry là gì, Nghĩa của từ Slurry | Từ điển Anh

2.1.4 Chất sền sệt; chất pha trộn loãng (nhất là xi-măng, đất sét..) 2.1.5 (nghĩa chung) Kết hợp chất loãng và chất rắn (suspension of solids in liquids) 2.1.6 Chất thải sinh học của súc vật hòa với chất lỏng (chuyên ngành - xử lý chất thải sinh học) 3 …

Đọc thêm

Slurry trong chăn nuôi thú y nghĩa là gì?

Từ điển dictionary4it. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Slurry là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ...

Đọc thêm

LIQUID OR SLURRY Tiếng việt là gì

bản dịch theo ngữ cảnh của "LIQUID OR SLURRY" trong tiếng anh-tiếng việt. Sonication(also ultrasonication) describes the process of applying ultrasound energy to a …

Đọc thêm

slurry trong Tiếng Việt, dịch, Tiếng Anh

"slurry" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "slurry" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe : bùn, bùn than, hồ xi măng. Câu ví dụ

Đọc thêm

Ngành chăn nuôi tiếng Anh là gì?

Bacon: Thịt bụng, ba rọi. Trong bài viết này chúng tôi chia sẻ đến bạn những nội dung liên quan đến ngành chăn nuôi và trả lời cho câu hỏi ngành chăn nuôi tiếng Anh là gì. Bên cạnh đó chúng tôi cũng cung cấp thông tin về ngành trồng trọt …

Đọc thêm

slurries tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của slurries trong tiếng Anh. slurries có nghĩa là: slurry /'slʌri/* danh từ- hồ xi măng- bùn than- vữa chịu lửa (để vá lò cao) Đây là cách dùng slurries tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023.

Đọc thêm

slurry

slurry. volume_up. UK /ˈslʌri/ noun Word forms: (plural) slurries (mass noun) a semi-liquid mixture, typically of fine particles of manure, cement, or coal suspended in water clay slurry (count noun) a slurry of ore and water Examples Rat-tailed maggot larvae may be found in drains, waste waters, liquid manure, slurry tanks or ditches.Irish ...

Đọc thêm

Hệ thống điều khiển phân tán – Wikipedia tiếng Việt

Hệ thống điều khiển phân tán ( tiếng Anh: Distributed control system - DCS) là một hệ thống kiểm soát thường của một hệ thống sản xuất, quá trình hoặc bất kỳ loại hệ thống năng động, trong đó các yếu tố điều khiển không phải là trung tâm trong vị trí (như não bộ ...

Đọc thêm

Slurry là gì, Nghĩa của từ Slurry | Từ điển Anh

Slurry là gì: a thin mixture of an insoluble substance, as cement, clay, or coal, with a liquid, as water or oil., ceramics . a thin slip., to prepare a suspension of (a solid in a liquid)., of …

Đọc thêm

Độ bùn điện cực của pin Lithium-ion là gì? | Hioki

Bùn điện cực là gì? Chất lỏng điện cực bao gồm các vật liệu điện cực sau đây được phân tán trong dung môi hữu cơ. Tấm điện cực của pin lithium-ion được tạo ra bằng cách cho bùn điện cực vào lá kim loại. Vật liệu bùn điện cực và vai trò của chúng

Đọc thêm

Tên tiếng anh của các loại máy bơm trên thị trường

Máy bơm bê tông tiếng anh là gì. Máy bơm bê tông có tên gọi tiếng anh là Concrete pumps, là loại máy dùng để bơm dẫn bê tông lên cho các tòa nhà cao trong quá trình đổ sàn, đổ móng.. Máy bơm vữa tiếng anh là gì. Máy bơm vữa có tên tiếng anh là Mortar pump, vữa là hỗn hợp của nước, xi măng, cát giúp tạo liên kết ...

Đọc thêm

slurry | Định nghĩa trong Từ điển

slurry - định nghĩa, nghe phát âm và hơn nữa cho slurry: a mixture of water and small pieces of a solid, especially such a mixture used in an industrial or…: Xem thêm trong Từ điển Cambridge tiếng Anh-Trung Quốc (Phồn Thể) - Cambridge Dictionary

Đọc thêm

Schurco Slurry

SCHURCO SLURRY. Schurco Slurry sản xuất máy bơm bùn ngang chất lượng cao, máy bơm bùn trục đứng, các bộ phận máy bơm thay thế và cung cấp dịch vụ máy bơm cho nhiều thị trường trên toàn thế giới.. Lịch sử phát triển thương hiệu. Kể từ năm 1975, Schurco đã trở thành động lực trong ngành công nghiệp bơm.

Đọc thêm

Nghĩa của từ slurry, từ slurry là gì? (từ điển Anh-Việt)

Từ vựng tiếng Anh hay dùng: 500 từ vựng cơ bản. 1.000 từ vựng cơ bản. 2.000 từ vựng cơ bản. slurry /'slʌri/ nghĩa là: hồ xi măng, bùn than... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ slurry, ví dụ và các thành ngữ liên quan.

Đọc thêm

Slurry là gì, Nghĩa của từ Slurry | Từ điển Anh

Slurry là gì: a thin mixture of an insoluble substance, as cement, clay, or coal, with a liquid, as water or oil., ceramics . a thin slip., to prepare a suspension of (a solid in a liquid)., of or pertaining to such a suspension.

Đọc thêm

slurry tiếng Anh là gì?

slurry trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng slurry (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.

Đọc thêm

Slurry nghĩa là gì?

slurry là gì. Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong tương lai chúng tôi với hy vọng tạo ra một bộ từ ...

Đọc thêm

WATER SLURRY Tiếng việt là gì

bản dịch theo ngữ cảnh của "WATER SLURRY" trong tiếng anh-tiếng việt. Example, sewage, mud pulp and CWS(coal water slurry). - Ví dụ, nước thải, bột bùn và CWS( bùn …

Đọc thêm

Slay là gì? Slay trên Tiktok là gì? Hãy tự hào khi được khen là …

Một thuật ngữ mới đang tràn ngập TikTok là "Slay" được sử dụng như một tính từ, động từ và thậm chí là danh từ trên ứng dụng phổ biến này. Hãy cùng tìm hiểu nguồn gốc, ý nghĩa của từ "Slay" là gì nhé. Từ "slay" có …

Đọc thêm

Recrystallization Guide: Process, Procedure, Solvents

Recrystallization is a technique used to purify solid compounds by dissolving them in a hot solvent and allowing the solution to cool. During this process, the compound forms pure crystals as the solvent cools, while impurities are excluded. The crystals are then collected, washed, and dried, resulting in a purified so.

Đọc thêm

SLURRY FLO

SLURRY FLO. SLURRY FLO là công ty với vốn từ Canada, chuyên thiết kế và sản xuất các thiết bị van điều khiển công nghiệp. Sử dụng nguyên liệu thô nhập khẩu từ khu vực Bắc Mỹ để chế tạo thiết bị. Trụ sở chính của SLURRY FLO nằm ở Edmonton, Alberta và cơ sở sản xuất của hãng được đặt tại Vancouver ...

Đọc thêm

Sản phẩm mới