100 Từ vựng tiếng Anh về Quần áo trong IELTS | IDP IELTS
Quần áo cho trẻ sơ sinh: It wears baby clothes and is patient. Children's clothes: Quần áo trẻ em. Mary is sewing baby clothes. Men's clothes: Quần áo cho nam giới. This is a shop selling men's clothes. Formal clothes: Quần áo trang trọng. Don't wear formal clothes to a casual wedding: Designer clothes: Quần áo ...
Đọc thêm